000 | 00409nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120605t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a973 |
100 | 1 |
_aK. Stevenson, Douglas _94098 |
|
245 | 1 | 0 | _aCuộc sống và các thể chế ở Hoa Kỳ |
260 | 0 | 0 |
_bTừ Điển Bách Khoa _c1996 |
300 |
_a323 p _c21 cm |
||
650 | 0 |
_aCuộc sống và các thể chế ở Hoa Kỳ _94099 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c988 _d988 |