000 | 00411nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 190227b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786046803607 | ||
082 |
_223 _a959.704092 |
||
245 | _aKhoảnh khắc Võ Văn Kiệt | ||
260 |
_bVăn Hóa Nghệ Thuật _c2012 |
||
300 | _a197 p. | ||
650 | _aVõ Văn Kiệt | ||
650 | _aChính khách | ||
650 | _aCon người Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9905 _d9905 |