000 | 00492nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 190325b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786041125520 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a495.6 |
245 | 1 | 0 | _aTiếng nhật cho mọi người sơ cấp 1: Bản dịch và giải thích Ngữ Pháp - Tiếng Việt = Minna No Nihongo |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c2018 |
||
300 |
_a181 p.; _c28 cm. |
||
650 |
_aTiếng Nhật _917522 |
||
650 | _aNgữ Pháp - Tiếng Nhật | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9935 _d9935 |