000 | 00456nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 190325b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786041125568 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a495.6 |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Nhật cho mọi người sơ cấp 1: Tổng hợp các bài tập chủ điểm _c3A Network |
260 |
_aTP. HCM _bTrẻ _c2018 |
||
300 |
_a63 p. _c26 cm. |
||
650 |
_aTiếng Nhật _917522 |
||
650 | _aDạy học - Tiếng Nhật | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9936 _d9936 |