000 | 00492nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 190325b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786049621703 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a333 |
100 | 1 | _aLê, Xuân Tạo | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát triển công nghiệp phục vụ nông nghiệp khu vực Tây Nam Bộ _cLê Xuân Tạo, Nguyễn Thanh Sơn |
260 |
_aHà Nội _bChính Trị _c2018 |
||
300 |
_a278 p. _c21 cm. |
||
650 | _aCông nghiệp | ||
650 | _aNông nghiệp | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9943 _d9943 |