000 | 00431nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 190326b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a344 |
245 | 1 | 0 |
_aVăn bản về công tác phòng chống tham nhũng _cBộ Giáo dục và Đào tạo - Thanh Tra |
260 |
_aHà Nội _bBộ Giáo dục và Đào tạo _c2018 |
||
300 |
_a225 p. _c24 cm. |
||
650 | _aTham nhũng | ||
650 | _aVăn bản bộ | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9949 _d9949 |