000 | 00551nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 190326b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786045983294 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a344.579 |
100 | 1 | _aPhương Vũ | |
245 | 1 | 0 |
_aLuật giáo dục - Luật Giáo dục Đại học (Sửa đổi): Quy định mới về chương trình giáo dục phổ thông & công tác thi đua, khen thưởng ngành giáo dục _cPhương Vũ |
260 |
_aHà Nội _bLao Động _c2019 |
||
300 |
_a390 p. _c28 cm. |
||
650 | _aLuật giáo dục | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9950 _d9950 |