000 | 00464nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 190506b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786045987858 | ||
082 |
_223 _a027.597 |
||
100 | _aNguyễn, Phương | ||
245 |
_aCẩm nang công tác thư viện _cNguyễn Phương |
||
260 |
_aHà Nội _bLao Động _c2017 |
||
300 |
_a400 p. _c28 cm. |
||
650 |
_aThư viện _915492 |
||
650 |
_aQuản lý _96463 |
||
650 | _aCẩm nang | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c9953 _d9953 |