000 | 00373nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 190702b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_223 _a800 |
||
245 | _aVăn học và tuổi trẻ số 419: Tháng 1/2019 | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _cT1/2019 |
||
300 |
_a64p.; _c23cm x 15cm; |
||
650 | _aVăn hoc | ||
650 | _aTuổi trẻ | ||
942 |
_2ddc _cREF |
||
999 |
_c9968 _d9968 |