000 | 00375nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 190702b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_223 _a510 |
||
245 | _a Toán học và tuổi trẻ số 499: Tháng 1/2019 | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Viêt Nam _c2019 |
||
300 |
_a47p.; _c26.5cm x 19cm; |
||
650 | _aToán học | ||
650 | _aTuổi trẻ | ||
942 |
_2ddc _cREF |
||
999 |
_c9991 _d9991 |